Describe a time when you worked in a team (Hãy miêu tả một lần bạn làm việc trong một nhóm) là một đề bài yêu cầu nói về trải nghiệm cá nhân, đòi hỏi bạn thể hiện kỹ năng kể chuyện một cách tự nhiên, mạch lạc.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xử lý đề bài này qua phần hướng dẫn và bài mẫu Part 2, Part 3 kèm từ vựng giúp bạn tự tin chinh phục phần thi này.
| Describe a time when you worked in a team. / Describe a time when you worked in a group You should say:
|
Với cue card, yêu cầu “Miêu tả một lần bạn làm việc trong một nhóm", bạn nên lựa chọn kể về một tình huống thực tế mà bạn từng tham gia làm việc nhóm, chẳng hạn như trong một dự án ở trường, hoạt động câu lạc bộ hoặc công việc tình nguyện, ...
Đặc biệt, nếu bạn chọn một trải nghiệm mà bạn thực sự tham gia tích cực, có sự tương tác với các thành viên khác và cùng nhau giải quyết vấn đề, thì bài nói sẽ trở nên tự nhiên, chi tiết và có chiều sâu hơn. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng triển khai các ý tưởng mà còn thể hiện tốt khả năng ngôn ngữ và tư duy phản xạ trong bài thi.
Các bạn hãy tham khảo dàn ý và các cách diễn đạt dưới đây nhé.
What the activity was
Đầu tiên, bạn nên giới thiệu về hoạt động nhóm mà mình tham gia. Hãy nói ngắn gọn về tên hoạt động, nó thuộc lĩnh vực nào, và bối cảnh diễn ra như ở trường học, công ty hay hoạt động tình nguyện.
Useful Expressions:
Who you worked with
Sau đó, bạn nên nói rõ bạn làm việc với ai trong nhóm đó. Họ là bạn học, đồng nghiệp hay người bạn chưa từng quen biết. Đừng quên mô tả mối quan hệ của bạn với họ.
Useful Expressions:
How easy or difficult it was
Tiếp theo, hãy mô tả mức độ dễ hay khó của việc làm việc nhóm, lý do vì sao như vậy. Bạn có thể nói về các thách thức ban đầu và cách nhóm bạn vượt qua.
Useful Expressions:
How you felt being part of the team
Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm xúc của bạn khi là một phần của nhóm. Bạn có thấy tự hào, vui vẻ, hay học được điều gì quan trọng từ trải nghiệm này không.
Useful Expressions:
Sau khi đã có outline chi tiết, các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu từ IELTS LangGo để nắm được cách triển khai bài nói hoàn chỉnh nhé.
Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý là không nên thuộc lòng bài mẫu mà hãy chú ý đến cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu và cách triển khai ý tưởng. Điều này sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt vào câu chuyện của chính mình.
Sample:
One particularly impactful team experience I had was during my second year at university, when I participated in a case competition organized by the business faculty. The challenge was to analyze a real-world problem faced by a local company and propose innovative, feasible solutions within a tight deadline.
I was part of a four-member team, comprising students from different academic backgrounds—marketing, finance, and operations. Initially, working together was quite daunting. Our perspectives clashed, and we struggled to align our priorities. Time pressure made things even more intense. However, after some open and honest discussions, we began to leverage our diverse strengths rather than let them divide us. We established clear roles, created a timeline, and held brief check-ins daily to ensure we stayed on track.
Despite the initial hurdles, the synergy we eventually built was incredible. We crafted a comprehensive, data-driven proposal and presented it confidently to a panel of judges. Although we didn’t win, we were shortlisted as finalists, and the judges commended our collaborative approach.
What made this experience so memorable was not just the outcome but the transformation in how we functioned as a unit. It taught me that true teamwork is about adaptability, empathy, and the willingness to set aside ego for collective success. Being part of that team gave me a deeper appreciation of how powerful well-managed collaboration can be, especially in high-stakes situations.
Dịch nghĩa:
Một trải nghiệm làm việc nhóm đặc biệt đáng nhớ đối với tôi là vào năm hai đại học, khi tôi tham gia một cuộc thi giải quyết tình huống do khoa Kinh doanh tổ chức. Thử thách là phân tích một vấn đề thực tế mà một công ty địa phương đang gặp phải và đề xuất các giải pháp sáng tạo, khả thi trong một thời gian rất ngắn.
Tôi là thành viên của một nhóm bốn người, gồm các sinh viên đến từ các chuyên ngành khác nhau như marketing, tài chính và vận hành. Ban đầu, làm việc cùng nhau khá khó khăn. Quan điểm của chúng tôi mâu thuẫn và rất khó để thống nhất các ưu tiên. Áp lực thời gian càng khiến mọi thứ căng thẳng hơn. Tuy nhiên, sau một vài buổi trao đổi thẳng thắn và cởi mở, chúng tôi bắt đầu tận dụng được điểm mạnh của nhau thay vì để sự khác biệt chia rẽ nhóm. Chúng tôi phân công công việc rõ ràng, lập kế hoạch cụ thể và tổ chức các buổi họp nhanh mỗi ngày để theo dõi tiến độ.
Dù gặp nhiều khó khăn lúc đầu, tinh thần đồng đội mà chúng tôi xây dựng được về sau thực sự tuyệt vời. Chúng tôi đã cùng nhau tạo ra một bản đề xuất toàn diện, có số liệu cụ thể và trình bày tự tin trước ban giám khảo. Mặc dù không giành giải nhất, nhóm tôi được vào vòng chung kết và được đánh giá cao về khả năng phối hợp.
Điều khiến trải nghiệm này trở nên đáng nhớ không chỉ là kết quả, mà còn là sự thay đổi trong cách chúng tôi làm việc cùng nhau. Tôi học được rằng làm việc nhóm thực sự hiệu quả đòi hỏi sự linh hoạt, đồng cảm và sẵn sàng gạt bỏ cái tôi để hướng tới thành công chung. Là một phần của nhóm ấy khiến tôi trân trọng hơn sức mạnh của sự hợp tác nếu được quản lý tốt, đặc biệt trong những tình huống áp lực cao.
Vocabulary:
Với đề bài Part 2 ở trên, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Teamwork - một chủ đề khá quen thuộc nhưng các câu hỏi phần này sẽ đòi hỏi bạn phải thể hiện khả năng phân tích, so sánh và đưa ra quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi Part 3 thường gặp kèm theo gợi ý trả lời. Các bạn cùng tham khảo nhé.
Collaborative work environments foster productivity, innovation, and a strong sense of connection among team members. First, working in a team allows individuals to leverage diverse strengths and perspectives, which often leads to more creative and well-rounded outcomes. For instance, in a university project, one member’s analytical skills can complement another’s visual design expertise. Second, teamwork encourages shared responsibility, which eases the workload and builds mutual trust. When everyone contributes, the burden is lighter and morale is higher. Personally, I believe that effective collaboration not only enhances performance but also nurtures essential interpersonal and problem-solving skills.
Dịch nghĩa:
Môi trường làm việc nhóm thúc đẩy năng suất, sự sáng tạo và cảm giác gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên. Thứ nhất, làm việc theo nhóm cho phép mỗi người tận dụng các thế mạnh và góc nhìn khác nhau, từ đó tạo ra những kết quả sáng tạo và toàn diện hơn. Ví dụ, trong một dự án ở đại học, kỹ năng phân tích của một người có thể bổ trợ cho khả năng thiết kế trực quan của người khác. Thứ hai, làm việc nhóm khuyến khích tinh thần trách nhiệm chung, giúp giảm bớt khối lượng công việc và xây dựng niềm tin lẫn nhau. Khi mọi người cùng đóng góp, áp lực được giảm nhẹ và tinh thần cũng được nâng cao. Cá nhân tôi tin rằng sự hợp tác hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn nuôi dưỡng các kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp quan trọng.
Vocabulary:
I believe many people genuinely enjoy doing things in groups because it offers both emotional and practical benefits. Firstly, group activities create a strong sense of belonging and connection. For instance, people often feel more motivated and less isolated when exercising with friends or joining community events. Secondly, doing things in groups can spark creativity and make tasks more enjoyable. Whether it’s planning a trip or collaborating on a project, the exchange of ideas often leads to better outcomes and shared excitement.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng nhiều người thực sự thích làm việc theo nhóm vì điều đó mang lại cả lợi ích tinh thần lẫn thực tiễn. Thứ nhất, các hoạt động nhóm tạo ra cảm giác gắn kết và kết nối mạnh mẽ. Ví dụ, mọi người thường cảm thấy có động lực hơn và bớt cô đơn khi tập thể dục cùng bạn bè hoặc tham gia các sự kiện cộng đồng. Thứ hai, làm việc nhóm có thể khơi nguồn sáng tạo và khiến nhiệm vụ trở nên thú vị hơn. Dù là lên kế hoạch du lịch hay hợp tác trong dự án, sự trao đổi ý tưởng thường dẫn đến kết quả tốt hơn và cảm giác hào hứng chung.
Vocabulary:
Some people dislike teamwork because it can lead to conflict and a lack of control. In group settings, differing personalities or opinions may clash, making collaboration frustrating or unproductive. For instance, a dominant team member might overshadow others, causing tension or discouragement. Another reason is the uneven distribution of effort—some individuals end up doing more while others contribute little. This imbalance can create resentment and reduce motivation.
Dịch nghĩa:
Một số người không thích làm việc nhóm vì điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn và thiếu kiểm soát. Trong môi trường nhóm, sự khác biệt về tính cách hoặc quan điểm có thể gây ra xung đột, khiến việc hợp tác trở nên khó chịu hoặc kém hiệu quả. Ví dụ, một thành viên quá áp đảo có thể lấn át người khác, gây căng thẳng hoặc khiến các thành viên còn lại nản lòng. Một lý do khác là sự phân chia công việc không đồng đều — một số người phải làm nhiều hơn trong khi người khác đóng góp rất ít. Sự mất cân bằng này có thể gây ra sự bất mãn và giảm động lực.
Vocabulary:
Absolutely. Joining a team helps children develop essential social skills such as communication, cooperation, and empathy. Through activities like sports or school projects, they learn how to express ideas, resolve disagreements, and listen to others—skills that are vital for future success. Teamwork also builds a sense of belonging and boosts self-esteem, as kids feel valued and supported by their peers. For instance, when a child contributes to a group win or project success, it reinforces their confidence and teaches the value of shared effort. These experiences can shape their attitudes toward collaboration and help them grow into more adaptable individuals.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Tham gia vào một đội nhóm giúp trẻ phát triển những kỹ năng xã hội quan trọng như giao tiếp, hợp tác và sự đồng cảm. Thông qua các hoạt động như thể thao hoặc dự án ở trường, trẻ học cách bày tỏ ý kiến, giải quyết bất đồng và lắng nghe người khác — những kỹ năng rất cần thiết cho thành công trong tương lai. Làm việc nhóm cũng giúp trẻ cảm thấy mình thuộc về một tập thể và nâng cao lòng tự trọng, vì các em cảm thấy được trân trọng và hỗ trợ bởi bạn bè. Ví dụ, khi một đứa trẻ góp phần vào chiến thắng của cả nhóm hoặc thành công của một dự án, điều đó giúp củng cố sự tự tin và dạy cho trẻ giá trị của nỗ lực tập thể. Những trải nghiệm này có thể định hình thái độ của trẻ đối với sự hợp tác và giúp các em trở nên linh hoạt hơn trong cuộc sống sau này.
Vocabulary:
While both individual development and team goals are crucial, I believe personal growth slightly outweighs team objectives in the long run. When individuals improve their skills, knowledge, and confidence, they naturally contribute more effectively to the group. For example, a well-trained employee can take initiative, adapt quickly, and even mentor others, which elevates the entire team's performance. On the other hand, focusing solely on collective goals without nurturing individual strengths may lead to burnout or stagnation. In high-performing teams, there's usually a healthy balance where personal development is encouraged alongside teamwork to create sustainable and dynamic collaboration.
Dịch nghĩa:
Mặc dù cả phát triển cá nhân và mục tiêu nhóm đều quan trọng, tôi tin rằng sự phát triển cá nhân có phần vượt trội hơn trong dài hạn. Khi mỗi người cải thiện kỹ năng, kiến thức và sự tự tin, họ sẽ đóng góp hiệu quả hơn cho cả nhóm. Ví dụ, một nhân viên được đào tạo tốt có thể chủ động, thích nghi nhanh chóng và thậm chí hướng dẫn người khác, từ đó nâng cao hiệu suất chung. Ngược lại, nếu chỉ tập trung vào mục tiêu tập thể mà bỏ qua thế mạnh cá nhân, có thể dẫn đến kiệt sức hoặc trì trệ. Trong những nhóm hiệu quả, thường có sự cân bằng giữa phát triển cá nhân và làm việc nhóm để duy trì sự hợp tác bền vững và năng động.
Vocabulary:
To become a valuable team member at work or school, one must first cultivate strong communication and active listening skills. These help prevent misunderstandings and foster mutual respect. Another key quality is being dependable—showing up on time, meeting deadlines, and following through on commitments. In a group project, someone who takes responsibility and supports others often becomes a trusted teammate. It’s also important to stay open-minded and adaptable, as teams often bring together people with diverse views.
Dịch nghĩa:
Để trở thành một thành viên có giá trị trong nhóm tại nơi làm việc hoặc trường học, trước tiên cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp và lắng nghe tích cực. Những điều này giúp tránh hiểu lầm và xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau. Một phẩm chất quan trọng khác là sự đáng tin cậy—đi đúng giờ, hoàn thành đúng hạn và giữ đúng cam kết. Trong một dự án nhóm, người biết nhận trách nhiệm và hỗ trợ người khác thường trở thành thành viên được tin cậy. Ngoài ra, cần cởi mở và linh hoạt vì các nhóm thường gồm những người có quan điểm khác nhau.
Vocabulary:
Chủ đề Describe a time when you worked in a team tuy quen thuộc nhưng không hề đơn giản. Để ghi điểm cao, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ việc lựa chọn câu chuyện phù hợp, sử dụng từ vựng đa dạng, đến cách trả lời các câu hỏi Part 3 một cách logic và thuyết phục.
Hy vọng qua bài mẫu và từ vựng từ IELTS LangGo, bạn đã có thêm ý tưởng để chuẩn bị tốt cho chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin bước và phòng thi Speaking nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ